Có 6 kết quả:
阴骘 yīn zhì ㄧㄣ ㄓˋ • 阴鸷 yīn zhì ㄧㄣ ㄓˋ • 陰騭 yīn zhì ㄧㄣ ㄓˋ • 陰鷙 yīn zhì ㄧㄣ ㄓˋ • 音質 yīn zhì ㄧㄣ ㄓˋ • 音质 yīn zhì ㄧㄣ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) charitable acts performed in secret
(2) hidden good deeds
(2) hidden good deeds
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) malicious
(2) treacherous
(2) treacherous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) charitable acts performed in secret
(2) hidden good deeds
(2) hidden good deeds
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) malicious
(2) treacherous
(2) treacherous
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tone
(2) sound quality
(3) timbre
(2) sound quality
(3) timbre
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tone
(2) sound quality
(3) timbre
(2) sound quality
(3) timbre
Bình luận 0